Phần Communication Unit 6 Tiếng Anh 9 sách Global Success giúp học sinh nắm vững cách đưa ra lời hứa và cam kết một cách chân thành, đồng thời rèn luyện kỹ năng thảo luận về những thay đổi trong cuộc sống qua các thời kỳ.
Bài viết này sẽ cung cấp đáp án chi tiết và các mẫu hội thoại cho từng hoạt động trong phần Communication Unit 6, giúp các bạn học sinh nắm chắc kiến thức và áp dụng hiệu quả vào thực tế.
Trong giao tiếp hàng ngày, việc biết cách đưa ra lời hứa một cách chân thành và thể hiện cam kết của mình rất quan trọng.
Phần Everyday English Unit 6 sẽ trang bị cho các bạn những cấu trúc câu và cách diễn đạt thông dụng để đưa ra lời hứa trong nhiều tình huống khác nhau.
(Nghe và đọc các đoạn hội thoại. Chú ý đến những phần được tô sáng.)
Hội thoại 1:
Hội thoại 2:
(Làm việc theo cặp. Hãy đưa ra lời hứa cho các tình huống sau.)
Situation 1: You are going out with friends. Promise your parents to return before 9 p.m. (Bạn đi chơi với bạn bè. Hứa với bố mẹ sẽ về trước 9 giờ tối.)
Mẫu hội thoại 1:
You: Mom, Dad, I'm going out with my friends now. (Con đi chơi với bạn bè bây giờ ạ.)
Parents: Okay, but don't stay out too late. (Được, nhưng đừng ở ngoài muộn quá.)
You: I promise to return home before 9 p.m. (Con hứa sẽ về nhà trước 9 giờ tối.)
Parents: Good. Be safe! (Tốt. Cẩn thận nhé!)
Mẫu hội thoại 2:
You: I'm meeting my friends at the mall. I will be back before 9 p.m. (Con sẽ gặp bạn ở trung tâm thương mại. Con sẽ về trước 9 giờ tối.)
Parents: Make sure you keep your promise. Call us if anything comes up. (Nhớ giữ lời hứa nhé. Gọi cho bố mẹ nếu có chuyện gì.)
You: Don't worry, I will definitely be home on time. (Đừng lo, con chắc chắn sẽ về nhà đúng giờ.)
Situation 2: Promise your friend that you will be on time for the performance. (Hứa với bạn mình rằng bạn sẽ đến đúng giờ cho buổi biểu diễn.)
Mẫu hội thoại 1:
Friend: The performance starts at 7 p.m. Please don't be late! (Buổi biểu diễn bắt đầu lúc 7 giờ tối. Đừng đến muộn nhé!)
You: I promise I will be there on time. I won't let you down. (Mình hứa sẽ có mặt đúng giờ. Mình sẽ không làm bạn thất vọng.)
Friend: Great! I'm counting on you. (Tuyệt! Mình tin bạn đấy.)
Mẫu hội thoại 2:
Friend: Remember our performance tomorrow at 7 p.m.? (Nhớ buổi biểu diễn của chúng ta vào 7 giờ tối mai chứ?)
You: Of course! I will arrive at least 15 minutes early to help with preparation. (Tất nhiên rồi! Mình sẽ đến sớm ít nhất 15 phút để giúp chuẩn bị.)
Friend: That's wonderful! I really appreciate your support. (Tuyệt quá! Mình thực sự cảm kích sự hỗ trợ của bạn.)
A. Making promises (Đưa ra lời hứa)
Cách nói thân mật (informal):
Cách nói trang trọng (formal):
B. Responding to promises (Đáp lại lời hứa)
Cách nói thân mật (informal):
Cách nói trang trọng (formal):
Phần này giúp học sinh rèn luyện kỹ năng đọc hiểu, phân tích và thảo luận về những thay đổi trong cuộc sống qua các thời kỳ khác nhau. Thông qua việc tìm hiểu về các thay đổi trong giáo dục, trang phục và giao thông vận tải, các bạn học sinh sẽ học cách so sánh quá khứ và hiện tại một cách logic.
(Đọc các đoạn văn về những thay đổi. Sau đó ghép tên người với chủ đề mà họ đang nói đến.)
Topics (Các chủ đề):
a. Transportation (Giao thông vận tải)
b. Education (Giáo dục)
c. Clothes (Trang phục)
| 1. Aki from Tokyo Children used to go to temple schools. Monks, samurai, doctors, and people of other professions served as teachers. Nowadays, children study in modern schools with teachers who get professional training in the subjects they teach. (Trẻ em từng đi học ở các trường chùa. Nhà sư, samurai, bác sĩ và những người thuộc các ngành nghề khác làm giáo viên. Ngày nay, trẻ em học ở các trường hiện đại với giáo viên được đào tạo chuyên nghiệp về các môn học mà họ dạy.) 2. Sanjay from New Delhi Once, it was easy to say which country a person was from because people wore their own traditional costumes. Now, trends, comfort, and style are more important. More people are wearing western clothes like jeans and T-shirts instead. (Trước đây, dễ dàng biết một người đến từ quốc gia nào vì mọi người mặc trang phục truyền thống của riêng họ. Bây giờ, xu hướng, sự thoải mái và phong cách quan trọng hơn. Nhiều người mặc quần áo kiểu phương Tây như quần jean và áo phông thay vào đó.) 3. Asim from Cairo In the past, people used animals such as horses and camels for travelling. Now, airplanes, ships, and trains have replaced them. Transportation has become faster and easier. (Trong quá khứ, người ta sử dụng động vật như ngựa và lạc đà để đi lại. Bây giờ, máy bay, tàu thủy và tàu hỏa đã thay thế chúng. Giao thông vận tải trở nên nhanh hơn và dễ dàng hơn.) |
Đáp án:
1. Aki → b. Education
Giải thích: Aki nói về sự thay đổi trong giáo dục từ trường chùa với các thầy giáo không chuyên nghiệp sang trường hiện đại với giáo viên được đào tạo bài bản ("Children used to go to temple schools... Nowadays, children study in modern schools with teachers who get professional training").
2. Sanjay → c. Clothes
Giải thích: Sanjay đề cập đến sự thay đổi trong cách ăn mặc từ trang phục truyền thống sang quần áo phương Tây ("people wore their own traditional costumes... More people are wearing western clothes like jeans and T-shirts").
3. Asim → a. Transportation
Giải thích: Asim nói về sự thay đổi trong phương tiện giao thông từ động vật sang các phương tiện hiện đại ("people used animals such as horses and camels... airplanes, ships, and trains have replaced them").
(Làm việc theo nhóm. Đọc lại các đoạn văn ở bài 3 và thảo luận:)
Câu hỏi 1: What aspects of life in the past you want to experience.
(Những khía cạnh nào của cuộc sống trong quá khứ mà bạn muốn trải nghiệm.)
Gợi ý trả lời:
About Transportation (Về phương tiện giao thông):
I would like to experience traveling by camel or horse. It sounds fun and exciting! When you ride animals, you can talk to your friends during the trip. You can also see beautiful nature around you. The journey would be slow, but it would be more interesting than sitting in a plane or train. I think it would be a great adventure!
(Mình muốn trải nghiệm đi du lịch bằng lạc đà hoặc ngựa. Nghe có vẻ vui và thú vị! Khi bạn cưỡi động vật, bạn có thể nói chuyện với bạn bè trong suốt chuyến đi. Bạn cũng có thể ngắm thiên nhiên đẹp xung quanh. Hành trình sẽ chậm, nhưng nó sẽ thú vị hơn việc ngồi trong máy bay hay tàu hỏa. Mình nghĩ đó sẽ là một cuộc phiêu lưu tuyệt vời!)
About Education (Về giáo dục):
I want to experience studying at old temple schools in Japan. It must be very different from modern schools. The teachers were monks, samurai, and doctors. They taught from their real-life experiences, not just from books. Each teacher would share different stories about their work. I think this would make learning more interesting and special.
(Mình muốn trải nghiệm học tại các trường chùa cũ ở Nhật Bản. Chắc hẳn rất khác so với trường học hiện đại. Các giáo viên là nhà sư, samurai và bác sĩ. Họ dạy từ kinh nghiệm thực tế của họ, không chỉ từ sách. Mỗi giáo viên sẽ chia sẻ những câu chuyện khác nhau về công việc của họ. Mình nghĩ điều này sẽ làm cho việc học thú vị và đặc biệt hơn.)
About Traditional Costumes (Về trang phục truyền thống):
I'm interested in wearing traditional costumes from different countries. In the past, people's clothes showed their culture and country. Each costume had beautiful colors and designs with special meanings. When people wore traditional clothes, they felt proud of their roots. I think it would be wonderful to see everyone wearing their traditional costumes every day.
(Mình quan tâm đến việc mặc trang phục truyền thống từ các quốc gia khác nhau. Trong quá khứ, quần áo của mọi người thể hiện văn hóa và quốc gia của họ. Mỗi bộ trang phục có màu sắc và thiết kế đẹp với ý nghĩa đặc biệt. Khi mọi người mặc quần áo truyền thống, họ cảm thấy tự hào về cội nguồn của mình. Mình nghĩ sẽ tuyệt vời khi thấy mọi người mặc trang phục truyền thống hàng ngày.)
Câu hỏi 2: What change you think is for the better, and why.
(Sự thay đổi nào bạn nghĩ là tốt hơn, và tại sao.)
Gợi ý trả lời:
Education Change (Thay đổi về giáo dục):
I think modern education is much better. Today's teachers go to university and learn how to teach properly. They know the best ways to help students understand lessons. In the past, temple school teachers only shared what they knew from their jobs. Now, all students can learn the same quality education. Teachers also understand students better and can help each student in different ways. This makes learning easier and more effective for everyone.
(Mình nghĩ giáo dục hiện đại tốt hơn nhiều. Giáo viên ngày nay đi học đại học và học cách dạy đúng cách. Họ biết những cách tốt nhất để giúp học sinh hiểu bài. Trong quá khứ, giáo viên trường chùa chỉ chia sẻ những gì họ biết từ công việc của họ. Bây giờ, tất cả học sinh có thể học cùng một chất lượng giáo dục. Giáo viên cũng hiểu học sinh tốt hơn và có thể giúp mỗi học sinh theo những cách khác nhau. Điều này làm cho việc học dễ dàng và hiệu quả hơn cho mọi người.)
Transportation Change (Thay đổi về giao thông):
The change in transportation is definitely for the better. Modern transportation like planes, trains, and ships are much faster and safer than horses and camels. A trip that took months in the past now takes only a few hours. People can visit their families in other countries easily. Businesses can work with people around the world. Also, ambulances can take sick people to hospitals quickly and save their lives. Modern transportation connects the whole world and makes our lives much easier.
(Sự thay đổi trong giao thông chắc chắn là tốt hơn. Giao thông hiện đại như máy bay, tàu hỏa và tàu thủy nhanh hơn và an toàn hơn nhiều so với ngựa và lạc đà. Một chuyến đi từng mất hàng tháng trong quá khứ giờ chỉ mất vài giờ. Mọi người có thể thăm gia đình ở các nước khác dễ dàng. Doanh nghiệp có thể làm việc với mọi người trên khắp thế giới. Ngoài ra, xe cứu thương có thể đưa người bệnh đến bệnh viện nhanh chóng và cứu sống họ. Giao thông hiện đại kết nối cả thế giới và làm cho cuộc sống của chúng ta dễ dàng hơn nhiều.)
Clothing Change (Thay đổi về trang phục):
I believe the change to modern clothes is positive. Today, people wear comfortable clothes like jeans and T-shirts for daily life. These clothes are practical and good for school, work, and sports. In the past, traditional costumes were sometimes expensive and not comfortable for everyday activities. Now, everyone can choose clothes they like and feel comfortable in. The good thing is we still wear traditional clothes on special days like festivals. This way, we can enjoy both modern comfort and traditional culture.
(Mình tin rằng sự thay đổi sang quần áo hiện đại là tích cực. Ngày nay, mọi người mặc quần áo thoải mái như quần jean và áo phông cho cuộc sống hàng ngày. Những bộ quần áo này thực tế và tốt cho trường học, công việc và thể thao. Trong quá khứ, trang phục truyền thống đôi khi đắt tiền và không thoải mái cho các hoạt động hàng ngày. Bây giờ, mọi người có thể chọn quần áo họ thích và cảm thấy thoải mái. Điều tốt là chúng ta vẫn mặc quần áo truyền thống vào những ngày đặc biệt như lễ hội. Theo cách này, chúng ta có thể tận hưởng cả sự thoải mái hiện đại và văn hóa truyền thống.)
(Làm việc theo cặp. Đọc danh sách dưới đây. Nói với bạn cùng nhóm điều gì vẫn giữ nguyên và điều gì đã thay đổi trong năm năm qua. Ghi chú câu trả lời của bạn và báo cáo lại cho cả lớp.)
Student A: Let's talk about what has changed and what has remained the same over the past five years. First, what about your style of clothes?
(Hãy nói về những gì đã thay đổi và những gì vẫn giữ nguyên trong năm năm qua. Đầu tiên, phong cách ăn mặc của bạn thì sao?)
Student B: My style of clothes has changed a lot. Five years ago, I preferred wearing colorful dresses and skirts. Now, I prefer casual styles like jeans and T-shirts because they're more comfortable and practical for school.
(Phong cách ăn mặc của mình đã thay đổi nhiều. Năm năm trước, mình thích mặc váy và chân váy nhiều màu sắc. Bây giờ, mình thích phong cách thoải mái như quần jean và áo phông vì chúng thoải mái và thực tế hơn cho trường học.)
Student A: Interesting! What about your eating habits?
(Thú vị đấy! Còn thói quen ăn uống của bạn thì sao?)
Student B: My eating habits have changed too. I used to eat a lot of fast food and snacks. Now, I try to eat more vegetables and fruits because I want to be healthier. I also drink more water instead of soft drinks.
(Thói quen ăn uống của mình cũng đã thay đổi. Mình từng ăn nhiều đồ ăn nhanh và đồ ăn vặt. Bây giờ, mình cố gắng ăn nhiều rau và trái cây hơn vì mình muốn khỏe mạnh hơn. Mình cũng uống nhiều nước hơn thay vì nước ngọt.)
Student A: That's a healthy change! How about your hobbies?
(Đó là một thay đổi tốt cho sức khỏe! Còn sở thích của bạn thì sao?)
Student B: Some of my hobbies have remained the same. I still love reading books and listening to music. But I've also developed new hobbies like photography and learning to play the guitar.
(Một số sở thích của mình vẫn giữ nguyên. Mình vẫn thích đọc sách và nghe nhạc. Nhưng mình cũng phát triển những sở thích mới như chụp ảnh và học chơi guitar.)
Student A: And what about your favorite actor, singer, book, or movie?
(Và còn diễn viên, ca sĩ, sách hoặc phim yêu thích của bạn thì sao?)
Student B: My favorite book has remained the same - it's still "Harry Potter" series. However, my favorite singer has changed from Taylor Swift to BTS because I started enjoying K-pop music. My favorite actor has also changed as I discovered new movies and different genres.
(Cuốn sách yêu thích của mình vẫn giữ nguyên - vẫn là bộ truyện "Harry Potter". Tuy nhiên, ca sĩ yêu thích của mình đã thay đổi từ Taylor Swift sang BTS vì mình bắt đầu thích nhạc K-pop. Diễn viên yêu thích của mình cũng đã thay đổi khi mình khám phá những bộ phim mới và các thể loại khác nhau.)
Over the past five years, my partner has experienced several changes. Her style of clothes has changed significantly - she used to wear colorful dresses, but now prefers casual clothes like jeans and T-shirts for comfort and practicality.
Her eating habits have also changed for the better. She used to consume a lot of fast food and snacks, but now she focuses on eating more vegetables and fruits and drinking water instead of soft drinks to maintain a healthier lifestyle.
Regarding hobbies, some have remained the same while others are new. She still enjoys reading books and listening to music, but she has also taken up photography and learning guitar.
Finally, her favorite book series, "Harry Potter," has remained the same, showing her lasting love for this series. However, her music taste has evolved - her favorite singer changed from Taylor Swift to BTS as she discovered K-pop. Her favorite actor has also changed as she explored different movie genres.
Tạm dịch:
Trong năm năm qua, bạn của mình đã trải qua nhiều thay đổi. Phong cách ăn mặc của bạn ấy đã thay đổi đáng kể - bạn ấy từng mặc váy nhiều màu sắc nhưng bây giờ thích quần áo thoải mái như quần jean và áo phông vì sự thoải mái và tính thực tế.
Thói quen ăn uống của bạn ấy cũng đã thay đổi theo hướng tốt hơn. Bạn ấy từng tiêu thụ nhiều đồ ăn nhanh và đồ ăn vặt, nhưng bây giờ bạn ấy tập trung vào việc ăn nhiều rau và trái cây hơn và uống nước thay vì nước ngọt để duy trì lối sống khỏe mạnh hơn.
Về sở thích, một số vẫn giữ nguyên trong khi những cái khác là mới. Bạn ấy vẫn thích đọc sách và nghe nhạc, nhưng bạn ấy cũng bắt đầu chụp ảnh và học guitar.
Cuối cùng, bộ sách yêu thích của bạn ấy "Harry Potter" vẫn giữ nguyên, cho thấy tình yêu lâu dài của bạn ấy với bộ truyện này. Tuy nhiên, khẩu vị âm nhạc của bạn ấy đã phát triển - ca sĩ yêu thích của bạn ấy đã thay đổi từ Taylor Swift sang BTS khi bạn ấy khám phá K-pop. Diễn viên yêu thích của bạn ấy cũng đã thay đổi khi bạn ấy khám phá các thể loại phim khác nhau.
Phần Communication Unit 6 lớp 9 đã giúp các bạn học sinh nắm vững cách đưa ra lời hứa và cam kết trong nhiều tình huống giao tiếp khác nhau. Bên cạnh đó, thông qua việc đọc hiểu và thảo luận về những thay đổi trong cuộc sống, các bạn đã được rèn luyện kỹ năng phân tích, so sánh và bày tỏ ý kiến về sự phát triển của xã hội qua các thời kỳ.
Hy vọng với đáp án chi tiết và các gợi ý trả lời trong bài viết này, các bạn học sinh sẽ nắm chắc nội dung bài học và tự tin vận dụng trong giao tiếp hằng ngày.
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ